399B Trường Chinh, phường 14, quận Tân Bình, TP.HCM
Thức ăn thừa, phân cá là hai nguyên nhân chính gây ra ô nhiễm hữu cơ, làm giảm chất lượng nước ao, môi trường xung quanh. Không chỉ vậy, việc sử dụng hóa chất, thuốc kháng sinh trong quá trình nuôi cá lóc trong bể lót bạt cũng góp phần không nhỏ vào vấn đề này. Những chất độc hại này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của cá mà còn gây hại cho các sinh vật thủy sinh khác, con người khi chúng xâm nhập vào chuỗi thực phẩm.
Trong quá trình nuôi cá lóc, một lượng lớn thức ăn thừa, phân cá thường bị thải trực tiếp vào ao nuôi. Những chất thải này chứa nhiều chất hữu cơ, các hợp chất nitơ, gây ô nhiễm nguồn nước, làm suy giảm chất lượng nước ao. Khi chất hữu cơ phân hủy, nó sẽ tiêu tốn oxy hòa tan trong nước, dẫn đến tình trạng thiếu oxy nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe, sự phát triển của cá. Tình trạng thiếu oxy kéo dài có thể gây ra hiện tượng cá chết hàng loạt, làm tổn thất kinh tế cho người nuôi.
Để kiểm soát bệnh tật, tăng cường sức khỏe cho cá lóc, người nuôi thường sử dụng hóa chất, thuốc kháng sinh. Nếu không được quản lý chặt chẽ, các hóa chất này sẽ thải ra môi trường, gây ô nhiễm nước, làm giảm chất lượng nước trong khu vực nuôi trồng. Hóa chất, thuốc kháng sinh không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến cá mà còn gây hại cho các sinh vật sống trong môi trường nước xung quanh, làm mất cân bằng hệ sinh thái. Ngoài ra, việc sử dụng thuốc kháng sinh quá mức còn có thể dẫn đến tình trạng kháng thuốc, gây khó khăn cho việc kiểm soát bệnh tật trong tương lai.
Chất thải hữu cơ từ thức ăn, phân cá không chỉ gây ô nhiễm mà còn làm tăng độ đục của nước ao. Nước đục làm giảm khả năng quang hợp của các loài tảo, thực vật thủy sinh, làm suy giảm chất lượng nước. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến cá lóc mà còn đến các loài thủy sinh khác sống trong ao. Hơn nữa, nước đục cũng gây khó khăn trong việc quản lý ao nuôi, làm tăng chi phí, công sức của người nuôi.
Khi các chất dinh dưỡng như nitơ, phosphor từ thức ăn thừa, phân cá tích tụ trong nước, chúng có thể gây ra hiện tượng phú dưỡng hóa. Đây là tình trạng tăng trưởng quá mức của tảo, thực vật thủy sinh, dẫn đến việc tiêu thụ lượng lớn oxy trong nước khi chúng phân hủy. Hiện tượng này không chỉ gây ra tình trạng thiếu oxy mà còn tạo ra môi trường không lành mạnh cho cá, các sinh vật khác, làm giảm năng suất, chất lượng sản phẩm nuôi trồng.
Ô nhiễm nguồn nước cũng tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển, lây lan của các mầm bệnh. Các vi khuẩn, virus, ký sinh trùng có thể nhanh chóng lan truyền trong môi trường nước ô nhiễm, gây ra nhiều loại bệnh tật cho cá lóc. Điều này không chỉ làm giảm năng suất nuôi trồng mà còn tăng chi phí cho việc điều trị, quản lý bệnh.
Chất thải từ quá trình nuôi cá lóc không chỉ gây ô nhiễm nước mà còn tích tụ trong đất đáy ao. Khi nước ao bị xả ra các khu vực đất canh tác, chất thải hữu cơ này sẽ lắng đọng, làm giảm độ phì nhiêu của đất. Những chất hữu cơ như thức ăn thừa, phân cá, khi phân hủy, sẽ tiêu tốn nhiều oxy, tạo ra các hợp chất độc hại, làm suy giảm chất lượng đất. Đất bị suy thoái sẽ mất khả năng giữ nước, chất dinh dưỡng, dẫn đến giảm năng suất cây trồng, gây khó khăn cho nông dân trong việc duy trì sản xuất nông nghiệp bền vững.
Trong một số khu vực nuôi cá lóc, nước mặn hoặc nước lợ được sử dụng để nuôi cá. Khi nước ao này được xả ra các cánh đồng, muối trong nước sẽ tích tụ trong đất, gây ra hiện tượng nhiễm mặn. Đất nhiễm mặn làm giảm khả năng sinh trưởng của cây trồng, đặc biệt là những loại cây nhạy cảm với muối. Việc này không chỉ ảnh hưởng đến năng suất mà còn có thể làm thay đổi cấu trúc, tính chất của đất, làm giảm khả năng canh tác trong dài hạn.
Khi các hóa chất, thuốc kháng sinh được sử dụng trong quá trình nuôi cá lóc không được quản lý đúng cách, chúng có thể tích tụ trong đất. Các kim loại nặng, hóa chất này, khi tích tụ trong đất, không chỉ gây hại cho cây trồng mà còn có thể ảnh hưởng đến sức khỏe con người, động vật khi chúng xâm nhập vào chuỗi thực phẩm. Đất bị nhiễm kim loại nặng, hóa chất độc hại sẽ mất đi tính chất tự nhiên, khả năng hỗ trợ sinh trưởng của cây trồng.
Sự tích tụ chất thải hữu cơ, các hợp chất độc hại trong đất có thể làm thay đổi cấu trúc đất, làm giảm độ thoáng khí, khả năng giữ nước. Đất bị nén chặt, mất cấu trúc tự nhiên sẽ trở nên cứng, khó canh tác, giảm khả năng thấm nước, làm tăng nguy cơ ngập úng. Điều này không chỉ làm giảm năng suất cây trồng mà còn gây ra những vấn đề về quản lý nước, đất trong khu vực.